Có 2 kết quả:
博覽 bác lãm • 博览 bác lãm
Từ điển phổ thông
đọc nhiều, học rộng
Từ điển trích dẫn
1. Xem rộng, quảng bác duyệt lãm. ◎Như: “cổ đại đích thánh triết chủ trương độc thư yếu năng bác lãm, thận tư, minh biện” 古代的聖哲主張讀書要能博覽, 慎思, 明辨.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0